Tuyến nước bọt mang tai
Bạch huyết | preauricular deep parotid lymph nodes |
---|---|
Tĩnh mạch | tĩnh mạch cảnh ngoài |
Động mạch | động mạch ngang mặt |
MeSH | D010306 |
Dây thần kinh | Thần kinh thiệt hầu (IX) otic ganglion |
Latinh | Glandula parotis hay glandula parotidea |
FMA | 59790 |
TA | A05.1.02.003 |